Các từ liên quan tới 生島ヒロシ いきいき大放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
生放送 なまほうそう
Truyền hình trực tiếp
大きい おおきい
bự
放送大学 ほうそうだいがく
những hướng giáo dục tiếp tục đề nghị rađiô via hoặc truyền hình
生き生き いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
生きがいい いきがいい イキがいい
tươi (ví dụ: cá)
生きのいい いきのいい イキのいい
chính khí lạnh (e.g. thức ăn)