Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フライパン フライ・パン フライパン
cái chảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
鉄フライパン てつフライパン
chảo sắt
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
フライパン用フタ フライパンようフタ
nắp đậy dùng cho chảo
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)