Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生徒諸君!教師編
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo
諸君 しょくん
các bạn, mọi người; tụi bây, bọn mày (chủ yếu được nam giới sử dụng với người thấp hơn hoặc ngang hàng)
教徒 きょうと
tín đồ; con chiên ngoan đạo
教師 きょうし
giáo sư
生徒 せいと
học sinh
仏教徒 ぶっきょうと
tín đồ phật giáo
異教徒 いきょうと
người theo tôn giáo khác, người theo dị giáo, người ngoại đạo
イスラム教徒 イスラムきょうと
tín đồ hồi giáo