Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公衆衛生歯科学 こーしゅーえーせーしかがく
nha khoa sức khỏe cộng đồng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.