生殖行動
せいしょくこうどう「SANH THỰC HÀNH ĐỘNG」
Hành vi sinh sản
生殖行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生殖行動
生殖 せいしょく
sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản.
幼生生殖 ようせいせいしょく
sự sinh sản ấu thể
生殖歴 せいしょくれき
lịch sử sinh sản
生殖腺 せいしょくせん
tuyến sinh dục
生殖器 せいしょくき
cơ quan sinh dục.
行動生物学 こうどうせいぶつがく
phong tục học, tập tính học
行動生態学 こうどうせいたいがく
sinh thái học hành vi
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip