Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生活保護問題
生活保護 せいかつほご
sự bảo đảm cuộc sống
生活保護法 せいかつほごほう
pháp luật bảo vệ cách sinh nhai
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
死活問題 しかつもんだい
vấn đề vô cùng quan trọng, vấn đề sống còn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
更生保護 こうせいほご
Sự phục hồi; sự cải tạo lại
原生保護 げんせいほご
sự bảo tồn nơi hoang dã
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.