Các từ liên quan tới 生活向上エンタテインメント
路上生活 ろじょうせいかつ
cuộc sống vô gia cư
エンターテインメント エンタテイメント エンターテイメント エンタテインメント
sự giải trí; trò giải trí; giải trí
路上生活者 ろじょうせいかつしゃ
người vô gia cư
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước
生活 せいかつ
cuộc sống
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
上向 じょうこう うわむき
việc cải thiện
向上 こうじょう
sự tăng cường; sự nâng cao; sự nâng lên; sự tiến triển; tăng cường; nâng cao; nâng lên; tiến triển