Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生活困窮者
困窮者 こんきゅうしゃ
người nghèo khó; người nghèo khổ; ngưòi cùng khốn.
困窮 こんきゅう
sự khốn cùng
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
生活者 せいかつしゃ
người tiêu dùng
生活に困る せいかつにこまる
khó khăn trong cuộc sống
困窮する こんきゅう
khốn cùng.
困苦窮乏 こんくきゅうぼう
nghèo nàn, khốn khổ
年金生活者 ねんきんせいかつしゃ
người sống bằng tiền lương hưu