生産年齢人口
せいさんねんれいじんこう
☆ Danh từ
Dân số trong độ tuổi lao động

生産年齢人口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産年齢人口
生産年齢 せいさんねんれい
tuổi lao động
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
生活年齢 せいかつねんれい
tuổi thọ
年齢 ねんれい
tuổi
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
高年齢 こうねんれい
cao tuổi
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi