Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生産年齢人口 せいさんねんれいじんこう
dân số trong độ tuổi lao động
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生活年齢 せいかつねんれい
tuổi thọ
年齢 ねんれい
tuổi
低年齢 ていねんれい
Trẻ tuổi
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi
年齢給 ねんれいきゅう
Tiền lương dựa vào tuổi
年齢別 ねんれいべつ
theo độ tuổi