Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生活廃水 せいかつはいすい
nước thải sinh hoạt.
生活水準 せいかつすいじゅん
mức sinh hoạt
排水 はいすい
sự tiêu nước; sự thoát nước
水上生活者 すいじょうせいかつしゃ
người sinh sống trên sông nước
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
生活 せいかつ
cuộc sống
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.