Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
生物検定 せいぶつけんてい
xét nghiệm sinh học
生物分類 せいぶつぶんるい
sự phân loại sinh vật
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
生物の分類 せいぶつのぶんるい
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
(生物分類の)属 (せーぶつぶんるいの)ぞく
(động vật học) chi