生物検定
せいぶつけんてい「SANH VẬT KIỂM ĐỊNH」
☆ Danh từ
Xét nghiệm sinh học

生物検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物検定
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
抗生物質検定用ろ紙 こうせいぶっしつけんていようろかみ
giấy lọc kiểm tra kháng sinh
生検 せいけん なまけん
sinh thiết
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
生物測定学 せいぶつそくていがく
sinh trắc học
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.