Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生物医学
生物医学技術 せーぶついがくぎじゅつ
kỹ thuật y tế sinh học
生物医学的研究 せーぶついがくてきけんきゅー
nghiên cứu y sinh
生物医学的増強 せいぶついがくてきぞうきょう
tăng cường, củng cố y sinh học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
医学生物学 いがくせいぶつがく
sinh vật học y học
医学生 いがくせい
sinh viên y học, y sinh
生物学的精神医学 せいぶつがくてきせいしんいがく
tâm thần sinh vật học
生殖医学 せいしょくいがく
y học sinh sản