Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋生物地理区 かいようせいぶつちりく
hải quân biogeographic
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
動物地理区 どうぶつちりく
khu vực sở thú
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật
古生物地理学 こせいぶつちりがく
cổ sinh địa lý học ( nghiên cứu về phân bố địa lý của các loài sinh vật cổ đại)
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh