生物多様性 せいぶつたようせい
đa dạng sinh học.
生物多様性条約 せいぶつたようせいじょうやく
hiệp ước đa dạng sinh học
生物学的多様性 せいぶつがくてきたようせい
đa dạng sinh học
多様性 たようせい
tính nhiều dạng; tính đa dạng
多様性解析 たようせいかいせき
sự phân tích tính đa dạng
抗体多様性 こうたいたようせい
tính đa dạng của kháng thể