Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生物産業学部
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
産業微生物学 さんぎょうびせいぶつがく
vi sinh công nghiệp
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
生産物 せいさんぶつ
sản phẩm, hàng hóa
学部学生 がくぶがくせい
sinh viên đại học