生産物
せいさんぶつ「SANH SẢN VẬT」
☆ Danh từ
Sản phẩm, hàng hóa

生産物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産物
生産物賠償責任保険 せーさんぶつばいしょーせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
限界生産物逓減の法則 げんかいせいさんぶつていげんのほうそく
quy luật lợi ích cận biên giảm dần
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may