Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有害生物防除 ゆーがいせーぶつぼーじょ
kiểm soát côn trùng
防除 ぼうじょ
sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy )
防除機
máy phun thuốc trừ sâu
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện