Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生物的防除
有害生物防除 ゆーがいせーぶつぼーじょ
kiểm soát côn trùng
防除 ぼうじょ
sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy )
máy phun thuốc trừ sâu
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
有害生物駆除物質 ゆーがいせーぶつくじょぶっしつ
thuốc trừ sâu
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.