Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生物進化
せーぶつしんか
sự tiến hóa của sinh vật
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
進化生物学 しんかせいぶつがく
sự nghiên cứu về tiến hóa của sinh vật
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化発生学 しんかはっせいがく
sinh học phát triển tiến hóa
生物化学 せいぶつかがく
hóa sinh
進化 しんか
sự tiến hoá
進物 しんもつ
quà tặng, quà biếu, quà mừng
「SANH VẬT TIẾN HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích