進化発生学
しんかはっせいがく
☆ Danh từ
Sinh học phát triển tiến hóa

進化発生学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進化発生学
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
進化生物学 しんかせいぶつがく
sự nghiên cứu về tiến hóa của sinh vật
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
化学進化 かがくしんか
sự tiến hóa hóa học
発生学 はっせいがく
Di truyền học; phôi học
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
生物進化 せーぶつしんか
sự tiến hóa của sinh vật
生化学 せいかがく
hoá sinh