Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生玉前町
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前玉 まえだま
front lens element (of a camera lens assembly)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
生玉 いくたま
longevity stone (gemstone that gives its bearer long life)
前生 ぜんしょう
sự tồn tại trước đây