Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色素沈着 しきそちんちゃく
sắc tố
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
皮膚色素沈着 ひふしきそちんちゃく
sắc tố da
生理的 せいりてき
sinh lý
沈着 ちんちゃく
bình tĩnh
着色 ちゃくしょく
sự tô màu