Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
色素沈着 しきそちんちゃく
sắc tố
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
色素沈着症 しきそちんちゃくしょう
tăng sắc tố da (hyperpigmentation)
生理的色素沈着 せーりてきしきそちんちゃく
sắc tố da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
膚着 はだぎ
Quần áo lót.
沈着 ちんちゃく
bình tĩnh