生産する
せいさんする「SANH SẢN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sản xuất; trồng.

Bảng chia động từ của 生産する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生産する/せいさんするする |
Quá khứ (た) | 生産した |
Phủ định (未然) | 生産しない |
Lịch sự (丁寧) | 生産します |
te (て) | 生産して |
Khả năng (可能) | 生産できる |
Thụ động (受身) | 生産される |
Sai khiến (使役) | 生産させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生産すられる |
Điều kiện (条件) | 生産すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生産しろ |
Ý chí (意向) | 生産しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生産するな |
生産する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産する
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産する さんする
sinh ra (một đứa trẻ), được sinh ra
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống