Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生産力理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
生産力 せいさんりょく
sức sản xuất.
生産能力 せいさんのうりょく
khả năng sản xuất
生産管理 せいさんかんり
quản lí sản xuất
支持力理論 しじりょくりろん
mang lý thuyết khả năng
理論生物学 りろんせいぶつがく
lý thuyết sinh học