生産設備
せいさんせつび「SANH SẢN THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Phương tiện sản xuất, thiết bị sản xuất

生産設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
衛生設備 えいせいせつび
những phương tiện vệ sinh
生産施設 せいさんしせつ
nông trang.
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
スプリンクラー設備 スプリンクラーせつび
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
設備費 せつびひ
giá (của) thiết bị