生産用具
せいさんようぐ「SANH SẢN DỤNG CỤ」
Đồ nghề.

生産用具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産用具
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生産器具 せいさんきぐ
đồ nghề.
養生用具 ようじょうようぐ
dụng cụ bảo dưỡng
養生用具 ようじょうようぐ
dụng cụ bảo dưỡng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
コンピューター援用生産 コンピューターえんようせいさん
sản xuất bằng máy tính
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất