Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
朝家 ちょうか
hoàng gia.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
生家 せいか しょうか
(cha mẹ ’) nhà
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi