Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生田春月
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
春田打ち はるたうち
lễ tái hiện canh tác lúa (nghi lễ truyền thống vào dịp Tết Nguyên Đán để cầu mong một mùa màng bội thu)