Các từ liên quan tới 生蓮寺 (五條市)
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
一蓮托生 いちれんたくしょう
chia sẻ một có lợi với (kẻ) khác
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống