Kết quả tra cứu 生計を立てる
Các từ liên quan tới 生計を立てる
生計を立てる
せいけいをたてる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Làm ăn
◆ Mưu sinh.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 生計を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生計を立てる/せいけいをたてるる |
Quá khứ (た) | 生計を立てった |
Phủ định (未然) | 生計を立てらない |
Lịch sự (丁寧) | 生計を立てります |
te (て) | 生計を立てって |
Khả năng (可能) | 生計を立てれる |
Thụ động (受身) | 生計を立てられる |
Sai khiến (使役) | 生計を立てらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生計を立てられる |
Điều kiện (条件) | 生計を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生計を立てれ |
Ý chí (意向) | 生計を立てろう |
Cấm chỉ(禁止) | 生計を立てるな |