生計費
せいけいひ「SANH KẾ PHÍ」
☆ Danh từ
Sống những chi phí

生計費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生計費
生計費指数 せいけいひしすう
giá chỉ số sinh hoạt
家計費 かけいひ
những chi phí gia đình
計量費 けいりょうひ
phí cân.
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
生産費 せいさんひ
chi phí sản xuất.
給費生 きゅうひせい
sinh viên được cấp học bổng
貸費生 たいひせい
chế độ cho vay tiền với những sinh viên đã tốt nghiệp muốn học lên cao hơn
生計 せいけい
cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai