生計費指数
せいけいひしすう
☆ Danh từ
Giá chỉ số sinh hoạt

生計費指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生計費指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
生計費 せいけいひ
sống những chi phí
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
風邪指数計 かぜしすうけい
nhiệt ẩm kế (máy hiện một chỉ số cảnh báo người dùng về tình trạng thời tiết dễ nhiễm cảm)
消費予測指数 しょうひよそくしすう
Chỉ số Dự báo Tiêu dùng.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
指数 しすう
hạn mức.
消費者態度指数 しょうひしゃたいどしすう
chỉ số niềm tin người tiêu dùng