Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生長の家青年会
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên
青年会 せいねんかい
hiệp hội (của) những người trẻ
生徒会長 せいとかいちょう
hội trưởng hội học sinh
青年 せいねん
gã
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm