Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産めよ殖やせよ
殖産 しょくさん
sự sản xuất tăng thêm; sự làm tài sản sinh sôi thêm
生めよ殖えよ地に満てよ うめよふえよちにみてよ
Be fruitful, and multiply, and replenish the earth
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
殖やす ふやす
làm tăng lên; thêm vào
水産養殖 すいさんようしょく
sự nuôi trồng thuỷ sản
殖産興業 しょくさんこうぎょう
sự chấn hưng công nghiệp
隗より始めよ かいよりはじめよ
những việc lớn lao bắt đầu từ những việc nhỏ, góp gió thành bão
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may