Các từ liên quan tới 産交バス水俣営業所
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
水産業 すいさんぎょう
Nuôi trồng thủy sản; ngành thủy sản.
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)