Các từ liên quan tới 産交バス阿蘇営業所
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
阿蘇山 あそさん あそざん
Asosan - tên một ngọn núi tại tỉnh Kumamoto
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.