産前
さんぜん「SẢN TIỀN」
☆ Danh từ
Tiền sản; trước khi sinh đẻ

Từ trái nghĩa của 産前
産前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産前
産前産後 さんぜんさんご
trước và sau khi sinh con
出産前教育 しゅっさんまえきょーいく
giáo dục trước khi sinh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
破産寸前 はさんすんぜん
Sắp phá sản,chuẩn bị phá sản