Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産前産後休業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産前産後 さんぜんさんご
trước và sau khi sinh con
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産休 さんきゅう
phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
後産 あとざん のちざん
nhau thai; hậu sản
産後 さんご
sau khi sinh
産前 さんぜん
tiền sản; trước khi sinh đẻ