産学協同体
さんがくきょうどうたい
☆ Danh từ
Hợp tác sản xuất - giáo dục
産学協同体
によって、
学生
は
実際
の
業界
の
ニーズ
を
理解
しやすくなります。
Nhờ có sự hợp tác sản xuất - giáo dục, sinh viên sẽ dễ dàng hiểu được nhu cầu thực tế của ngành.

産学協同体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産学協同体
産学協同 さんがくきょうどう
hợp tác lẫn nhau giữa ngành công nghiệp và trường học
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
体協 たいきょう
tài tử nhật bản chưng diện hiệp hội