産官学
さんかんがく「SẢN QUAN HỌC」
☆ Noun or verb acting prenominally
Industry, government and academia

産官学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産官学
産学官 さんがくかん
industry-academic-government (cooperation, etc.)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
官学 かんがく
trường học chính phủ; học vấn được công nhận
産学 さんがく
trường đại học công nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.