Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業労働調査所
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労働集約産業 ろうどうしゅうやくさんぎょう
ngành công nghiệp thâm dụng lao động
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.