Các từ liên quan tới 産業振興センター駅
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
殖産興業 しょくさんこうぎょう
sự chấn hưng công nghiệp
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
興産 こうさん
công nghiệp
興業 こうぎょう
sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp