Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業精神保健
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
精神保健 せいしんほけん
mental health
精神保健サービス せいしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tinh thần
保健医療産業 ほけんいりょーさんぎょー
ngành chăm sóc sức khỏe
地域精神保健サービス ちいきせーしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tâm thần cộng đồng
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.