Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業観光
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
観光産業 かんこうさんぎょう
ngành công nghiệp du lịch
観光業 かんこうぎょう
công nghiệp du lịch, ngành du lịch
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.