産炭
さんたん「SẢN THÁN」
☆ Danh từ
Khai thác than

産炭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産炭
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
炭 すみ
than; than củi
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産 さん
sinh nở
混炭 こんたん
than hỗn hợp