副産物
ふくさんぶつ「PHÓ SẢN VẬT」
☆ Danh từ
Sản phẩm phụ
(
人
)の
研究
の
副産物
Sản phẩm phụ do nghiên cứu của ai đó.
〜の
探求
によって
生
まれた
副産物
Những sản phẩm phụ sinh ra nhờ điều tra ~ .

Từ trái nghĩa của 副産物
副産物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副産物
副食物 ふくしょくぶつ
đồ ăn bổ sung; món ăn thêm.
産物 さんぶつ
sản phẩm
物産 ぶっさん
Hàng hoá sản xuất từ địa phương đó
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện