産科用衛生材料
さんかようえいせいざいりょう
☆ Danh từ
Vật liệu vệ sinh sản khoa
産科用衛生材料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産科用衛生材料
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
医用材料と歯科材料 いよーざいりょーとしかざいりょー
vật liệu y tế và nha khoa
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
歯科材料 しかざいりょー
vật liệu nha khoa
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
生体材料 せいたいざいりょう
vật liệu sinh học
医用材料 いよーざいりょー
vật liệu y tế
衛生用品 えいせいようひん
sản phẩm vệ sinh