Các từ liên quan tới 産経テレニュースFNN
産経 さんけい
Sankei, Tên một loại báo
経産 けいさん
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
経産相 けいさんしょう
Bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp
経産婦 けいさんぷ
phụ nữ đã từng sinh con
経産省 けいさんしょう
Bộ kinh tế
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経産回数 けーさんかいすー
lần đẻ